Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Bất Động Sản An Phát Group
Mã số ĐTNT |
4601534081 |
Ngày cấp | 01-02-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức |
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Bất Động Sản An Phát Group |
Tên giao dịch |
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Bất Động Sản An Phát Group |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Thái Nguyên | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở |
Lô 2, Khu đô thị VIF, Tổ dân phố Đầu Cầu , Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4601534081 / 01-02-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-02-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-02-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/1/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu |
Lê Huy Luân |
Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp |
|
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
13 | Vận tải đường ống | 49400 | |
14 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
15 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
16 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
17 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
18 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
19 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
20 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
21 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
22 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
23 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 |